豕 thỉ [Chinese font] 豕 →Tra cách viết của 豕 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 豕
Ý nghĩa:
thỉ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con lợn, con heo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lợn, heo. § Cũng như “trư” 豬.
Từ điển Thiều Chửu
① Con lợn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Con lợn, con heo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con lợn ( heo ) — Tên một bộ chữ Hán, bộ Thỉ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典