Kanji Version 13
logo

  

  

thỉ [Chinese font]   →Tra cách viết của 豕 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 豕
Ý nghĩa:
thỉ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
con lợn, con heo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lợn, heo. § Cũng như “trư” .
Từ điển Thiều Chửu
① Con lợn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Con lợn, con heo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con lợn ( heo ) — Tên một bộ chữ Hán, bộ Thỉ.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典