豊 phong →Tra cách viết của 豊 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 豆 (7 nét) - Cách đọc: ホウ、ゆた-か
Ý nghĩa:
nhiều, phong phú, giàu, bountiful
豊 lễ, phong →Tra cách viết của 豊 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 豆 (7 nét)
Ý nghĩa:
lễ
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đồ dùng khi cúng tế. Đồ thờ.
phong
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đầy
2. thịnh
3. được mùa
4. đẹp
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典