豀 hề [Chinese font] 豀 →Tra cách viết của 豀 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 谷
Ý nghĩa:
hề
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: bột hề 勃豀,勃谿)
Từ điển trích dẫn
1. § Xưa dùng như 谿.
Từ điển Thiều Chửu
① Bột hề 勃豀 chống cãi, ngang trái. Cũng viết là 勃谿.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tranh cãi, cãi nhau: 勃豀 Chống cãi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trống không. Không có gì.
Từ ghép
bột hề 勃豀
khê
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. § Xưa dùng như 谿.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典