谵 chiêm, thiêm, thiềm →Tra cách viết của 谵 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
chiêm
giản thể
Từ điển phổ thông
nói mê, nói sảng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 譫.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nói mê, nói sảng. Xem 譫語.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 譫
thiêm
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Nói mê, nói sảng. Xem 譫語.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 譫
thiềm
giản thể
Từ điển phổ thông
nói mê, nói sảng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 譫.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典