谮 tiếm, trấm →Tra cách viết của 谮 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
tiếm
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 譖.
trấm
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cáo mách, vu vạ
2. nói gièm pha
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 譖.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Gièm, gièm pha.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 譖
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典