谙 am →Tra cách viết của 谙 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
am
giản thể
Từ điển phổ thông
1. am tường, thấu hiểu
2. thành thạo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諳.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Quen thuộc, am tường, sành, thạo, rành rẽ: 這男孩素諳水性 Đứa bé trai này vốn thạo bơi lội; 諳事 Hiểu việc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 諳
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典