谔 ngạc →Tra cách viết của 谔 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
ngạc
giản thể
Từ điển phổ thông
lời nói ngay thẳng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諤.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nói thẳng: 千人之諾諾,不如一士之諤 Nghìn người vâng dạ, không bằng một người nói thẳng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 諤
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典