谒 yết →Tra cách viết của 谒 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
yết
giản thể
Từ điển phổ thông
1. yết kiến, hầu chuyện
2. bảo, cáo
3. danh thiếp
4. người canh cửa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 謁.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Yết kiến: 拜謁 Bái yết;
② Bảo cho biết;
③ Danh thiếp;
④ Người canh cửa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 謁
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典