谄 siểm→Tra cách viết của 谄 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét -
Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
siểm giản thể Từ điển phổ thông nịnh nọt Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 諂. Từ điển Trần Văn Chánh Nịnh, nịnh nọt, ton hót, bợ đỡ. Từ điển Trần Văn Chánh Như 諂