诧 sá →Tra cách viết của 诧 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
sá
giản thể
Từ điển phổ thông
1. khoe
2. lạ lùng
3. lừa dối
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 詫.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kinh ngạc;
② (văn) Khoe;
③ (văn) Lừa dối.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 詫
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典