诤 tranh, tránh →Tra cách viết của 诤 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
tranh
giản thể
Từ điển phổ thông
tranh tụng, kiện, tranh biện phải trái
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tranh đoạt;
② Tranh tụng, kiện, tranh biện phải trái.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 諍
tránh
giản thể
Từ điển phổ thông
can ngăn, khuyên can
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諍.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Can ngăn, can gián, khuyên can.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 諍
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典