Kanji Version 13
logo

  

  

tranh, tránh  →Tra cách viết của 诤 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
tranh
giản thể

Từ điển phổ thông
tranh tụng, kiện, tranh biện phải trái
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tranh đoạt;
② Tranh tụng, kiện, tranh biện phải trái.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

tránh
giản thể

Từ điển phổ thông
can ngăn, khuyên can
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Can ngăn, can gián, khuyên can.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典