诟 cấu→Tra cách viết của 诟 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét -
Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
cấu giản thể Từ điển phổ thông 1. mắng mỏ 2. nhục nhã Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 詬. Từ điển Trần Văn Chánh (văn) ① Làm nhục; ② Nhục mạ, mắng nhiếc. Từ điển Trần Văn Chánh Như 詬