诙 khôi →Tra cách viết của 诙 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
khôi
giản thể
Từ điển phổ thông
đùa cợt, trêu đùa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 詼.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Khôi hài, đùa bỡn.【詼諧】khôi hài [hui xié] Khôi hài: 詼諧的故事 Câu chuyện khôi hài;
② (văn) Giễu cợt, chế nhạo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 詼
Từ ghép 1
khôi hài 诙谐
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典