Kanji Version 13
logo

  

  

  →Tra cách viết của 诐 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:

giản thể

Từ điển phổ thông
1. vẹo, lệch 2. biện luận
3. nịnh nọt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Vẹo lệch, không ngay ngắn, bất chính: Nghe lời nói bất chính thì biết có chỗ che giấu (giả dối);
② Biện luận;
③ Nịnh;
④ Sáng suốt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典