诎 truất →Tra cách viết của 诎 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
truất
giản thể
Từ điển phổ thông
cách chức, phế truất
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 詘.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cong queo;
② Khuất phục;
③ (văn) Như 黜 (bộ 黑).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 詘
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典