诋 để →Tra cách viết của 诋 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
để
giản thể
Từ điển phổ thông
1. mắng mỏ
2. vu cáo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 詆.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nói xấu, mắng nhiếc, nhiếc móc: 醜詆 Chưởi bới;
② Vu (cáo).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 詆
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典