评 bình →Tra cách viết của 评 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
bình
giản thể
Từ điển phổ thông
phê bình, bình phẩm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 評.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 評
Từ điển Trần Văn Chánh
Bình luận, phê bình, bình phẩm, đánh giá: 時評 Bình luận thời sự; 短評 Bài bình luận ngắn; 品評人物 Đánh giá nhân vật.
Từ ghép 1
phê bình 批评
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典