讦 kiết, yết →Tra cách viết của 讦 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
kiết
giản thể
Từ điển phổ thông
bới móc việc riêng của người khác
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 訐.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Bới móc (việc riêng của người khác).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 訐
yết
giản thể
Từ điển phổ thông
bới móc việc riêng của người khác
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 訐.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Bới móc (việc riêng của người khác).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 訐
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典