讐 thù →Tra cách viết của 讐 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 言 (7 nét)
Ý nghĩa:
thù
phồn thể
Từ điển phổ thông
thù địch
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 仇 (bộ 亻);
② Như 讎.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mối căm giận to lớn không quên — Kẻ mà mình căm giận không quên — Truyện Nhị độ mai : » Thù kia ắt cũng có ngày trả xong «.
Từ ghép 6
oán thù 怨讐 • quốc thù 國讐 • thù địch 讐敵 • thù hận 讐恨 • thù oán 讐怨 • tư thù 私讐
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典