讅 thẩm [Chinese font] 讅 →Tra cách viết của 讅 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
thẩm
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tỉ mỉ
2. thẩm tra, xét hỏi kỹ
Từ điển trích dẫn
1. Cùng nghĩa với chữ “thẩm” 審.
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa với chữ thẩm 審.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 審 [shân] nghĩa
③ (bộ 宀).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Biết rõ — Hết ( thường dùng trong thư từ Bạch thoại ).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典