譛 trấm [Chinese font] 譛 →Tra cách viết của 譛 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
trấm
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cáo mách, vu vạ
2. nói gièm pha
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “trấm” 譖.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ trấm 譖.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 譖.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典