Kanji Version 13
logo

  

  

trấm [Chinese font]   →Tra cách viết của 譛 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
trấm
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. cáo mách, vu vạ
2. nói gièm pha
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “trấm” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ trấm .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典