譔 soạn [Chinese font] 譔 →Tra cách viết của 譔 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
soạn
phồn thể
Từ điển phổ thông
biên soạn, soạn thảo
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “soạn” 撰.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ soạn 撰.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 撰 (bộ 扌);
② (văn) Dốc lòng dạy dỗ;
③ Một lòng kính trọng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lời nói hay, có giá trị — Giỏi ăn nói — Dạy riêng về một điều gì, ngành gì — Dùng như chữ Soạn 僎 — Dùng như chữ Soạn 撰.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典