譁 hoa [Chinese font] 譁 →Tra cách viết của 譁 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
hoa
phồn thể
Từ điển phổ thông
ầm ĩ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Làm ồn, làm rầm rĩ. ◎Như: “huyên hoa” 諠譁 làm ồn ào. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Ngũ thanh hoa nhĩ, sử nhĩ bất thông” 五聲譁耳, 使耳不聰 (Tinh thần huấn 精神訓) Năm âm thanh làm huyên náo lỗ tai, khiến cho tai không nghe rõ.
Từ điển Thiều Chửu
① Rầm rĩ. Như huyên hoa 諠譁.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嘩 bộ 口).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng nhiều người nói ồn ào.
Từ ghép
huyên hoa 喧譁
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典