Kanji Version 14
logo

  

  

KiểuNhật Bảncontent_copy
Phồn thểcontent_copy
Giản thểcontent_copy
Pinyin
Kiểu chữ, pinyin,
cách đọc của 謯
Cách viết: Jisho↗
check_circlecheck_circlecheck_circle

trớ [Chinese font]

Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
trớ
phồn thể

Từ điển phổ thông
rủa, chửi
Từ điển trích dẫn
1. Cũng nghĩa với chữ “trớ” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng nghĩa với chữ trớ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .

trở
phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Trở .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典