Kiểu | Nhật Bảncontent_copy 謯 | Phồn thểcontent_copy 謯 | Giản thểcontent_copy 謯 | Pinyin | |
Kiểu chữ, pinyin, cách đọc của 謯 Cách viết: Jisho↗ | check_circle | check_circle | check_circle |
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
trớ
phồn thể
Từ điển phổ thông
rủa, chửi
Từ điển trích dẫn
1. Cũng nghĩa với chữ “trớ” 詛.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng nghĩa với chữ trớ 詛.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 詛.
trở
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Trở 詛.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典