謡 dao →Tra cách viết của 謡 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 言 (7 nét) - Cách đọc: ヨウ、うたい、うた-う
Ý nghĩa:
ca dao, noh chanting
謡 dao [Chinese font] 謡 →Tra cách viết của 謡 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
dao
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tin đồn, lời đồn đại
2. ca dao
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “dao” 謠.
Từ điển Thiều Chửu
① Câu vè, bài hát có chương có khúc gọi là ca 歌, không có chương có khúc gọi là dao 謡. Như phong dao, ca dao, v.v.
② Lời bịa đặt, như dao ngôn 謡言 lời nói bịa đặt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Dao 謠.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典