諂 siểm [Chinese font] 諂 →Tra cách viết của 諂 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
siểm
phồn thể
Từ điển phổ thông
nịnh nọt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nịnh nọt, ton hót, bợ đỡ. ◎Như: “siểm nịnh” 諂佞 nịnh hót, tưng bốc. ◇Luận Ngữ 論語: “Bần nhi vô siểm, phú nhi vô kiêu, hà như?” 貧而無諂, 富而無驕, 何如 (Học nhi 學而) Nghèo mà không nịnh, giàu mà không kiêu, hạng người đó ra sao?
Từ điển Thiều Chửu
① Nịnh nọt, ton hót.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nịnh, nịnh nọt, ton hót, bợ đỡ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nịnh hót người khác để cầu lợi.
Từ ghép
sàm siểm 讒諂 • siểm kiêu 諂驕 • siểm mị 諂媚 • siểm nịnh 諂佞 • siểm tiếu 諂笑 • siểm trá 諂詐
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典