誹 phỉ [Chinese font] 誹 →Tra cách viết của 誹 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
phỉ
phồn thể
Từ điển phổ thông
nói xấu
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chê bai, nói xấu. ◎Như: “phỉ báng” 誹謗 nói xấu, bêu riếu.
Từ điển Thiều Chửu
① Chê, thấy người ta làm trái mà mình chê bai gọi là phỉ. Như phỉ báng 誹謗 nói xấu, bêu riếu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chê bai.【誹謗】phỉ báng [fâibàng] Phỉ báng, nói xấu, bêu riếu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nói xấu. Kể xấu người khác.
Từ ghép
phỉ báng 誹謗 • phỉ ngôn 誹言
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典