説 thuyết →Tra cách viết của 説 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 言 (7 nét) - Cách đọc: セツ、(ゼイ)、と-く
Ý nghĩa:
nói, thuyết giảng, theory
説 duyệt, thuyết, thuế →Tra cách viết của 説 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 言 (7 nét)
Ý nghĩa:
duyệt
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như 說.
thuyết
phồn thể
Từ điển phổ thông
nói, giảng
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như 說.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ 說.
Từ ghép 1
khước thuyết 卻説
thuế
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như 說.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典