誉 dự →Tra cách viết của 誉 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 言 (7 nét) - Cách đọc: ヨ、ほま-れ
Ý nghĩa:
danh dự, thanh danh, reputation
誉 dự →Tra cách viết của 誉 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 言 (7 nét)
Ý nghĩa:
dự
giản thể
Từ điển phổ thông
khen ngợi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 譽.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Danh dự, vinh dự, tiếng khen, tiếng tăm, tiếng thơm: 榮譽 Vinh dự; 譽滿全國 Tiếng tăm lừng lẫy khắp nước;
② Ngợi khen , ca tụng: 譽不絕口 Khen không ngớt lời;
③ (văn) Yên vui.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 譽
Từ ghép
danh dự 名誉 • vinh dự 荣誉
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典