Kiểu | Nhật Bảncontent_copy 詛 | Phồn thểcontent_copy 詛 | Giản thểcontent_copy 诅 | Pinyin | |
Kiểu chữ, pinyin, cách đọc của 詛 Cách viết: Jisho↗ | check_circle | check_circle | close |
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
trớ
phồn thể
Từ điển phổ thông
rủa, chửi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nguyền rủa. ◎Như: “trớ chú” 詛咒 rủa, chửi rủa.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyền rủa. Trớ chú 詛咒 rủa, chửi rủa.
Từ điển Trần Văn Chánh
【詛咒】trớ chú [zưzhòu] Rủa, nguyền, nguyền rủa, chửi rủa.
Từ ghép
trớ chú 詛咒
trở
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cầu mong cho người khác — Nguyện ước.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典