詘 truất [Chinese font] 詘 →Tra cách viết của 詘 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
khuất
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Khuất 屈— Cùng quẫn — Một âm khác là Truất.
truất
phồn thể
Từ điển phổ thông
cách chức, phế truất
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “truất” 黜.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ truất 黜.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cong queo;
② Khuất phục;
③ (văn) Như 黜 (bộ 黑).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Truất 黜 — Một âm là Khuất.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典