Kanji Version 13
logo

  

  

truất [Chinese font]   →Tra cách viết của 詘 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
khuất
phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Khuất — Cùng quẫn — Một âm khác là Truất.

truất
phồn thể

Từ điển phổ thông
cách chức, phế truất
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “truất” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ truất .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cong queo;
② Khuất phục;
③ (văn) Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Truất — Một âm là Khuất.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典