Kanji Version 13
logo

  

  

chú [Chinese font]   →Tra cách viết của 註 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
chú
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. rót nước
2. chú thích, giải nghĩa
3. chú ý
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lời giải thích, lời giảng nghĩa. § Cũng như “chú” . ◎Như: “chú giải” lời giải thích.
2. (Động) Ghi chép. ◎Như: “chú sách” ghi vào sổ, “chú tiêu” xóa bỏ khỏi sổ ghi.
3. (Động) Giải nghĩa, giải thích. ◎Như: “phê chú” bình giải.
Từ điển Thiều Chửu
① Giải thích cho rõ nghĩa.
② Chữa vào, chép một điều gì vào sách gọi là chú sách .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chú thích, chú giải, giải thích;
② Ghi vào: Ghi, đăng kí.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Chú .
Từ ghép
bị chú • bình chú • chi chú • chú minh • chú sách • cước chú • kí chú • tập chú • tập chú • tiểu chú



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典