註 chú [Chinese font] 註 →Tra cách viết của 註 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
chú
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. rót nước
2. chú thích, giải nghĩa
3. chú ý
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lời giải thích, lời giảng nghĩa. § Cũng như “chú” 注. ◎Như: “chú giải” 註解 lời giải thích.
2. (Động) Ghi chép. ◎Như: “chú sách” 註冊 ghi vào sổ, “chú tiêu” 註銷 xóa bỏ khỏi sổ ghi.
3. (Động) Giải nghĩa, giải thích. ◎Như: “phê chú” 批註 bình giải.
Từ điển Thiều Chửu
① Giải thích cho rõ nghĩa.
② Chữa vào, chép một điều gì vào sách gọi là chú sách 註冊.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chú thích, chú giải, giải thích;
② Ghi vào: 註册 Ghi, đăng kí.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Chú 注.
Từ ghép
bị chú 備註 • bình chú 評註 • chi chú 支註 • chú minh 註明 • chú sách 註冊 • cước chú 腳註 • kí chú 記註 • tập chú 輯註 • tập chú 集註 • tiểu chú 小註
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典