触 xúc →Tra cách viết của 触 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 角 (7 nét) - Cách đọc: ショク、ふ-れる、さわ-る
Ý nghĩa:
tiếp xúc, contact
触 xúc →Tra cách viết của 触 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 角 (7 nét)
Ý nghĩa:
xúc
giản thể
Từ điển phổ thông
1. húc, đâm
2. chạm vào, sờ vào
3. cảm động
4. xúc phạm
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 觸.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chạm, đụng, tiếp xúc, xúc phạm, phạm đến, tiếp với: 接觸 Tiếp xúc;
② Húc, đâm, mắc phải: 羝羊觸藩 Dê đực húc rào;
③ Cảm động, xúc động, xúc cảm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 觸
Từ ghép
tiếp xúc 接触 • xúc phạm 触犯
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典