觔 cân [Chinese font] 觔 →Tra cách viết của 觔 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 角
Ý nghĩa:
cân
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái rìu
2. cân (đơn vị khối lượng)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cũng như “cân” 筋.
2. (Danh) Tục mượn dùng như “cân” 斤.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên cùng nghĩa với chữ cân 筋. Tục mượn dùng như chữ cân 斤.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 筋 (bộ 竹);
② Như 斤 (bộ 斤).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Cân 筋 — Dùng như chữ Cân 斤.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典