観 quan →Tra cách viết của 観 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 見 (7 nét) - Cách đọc: カン
Ý nghĩa:
quan sát, observe
観 quan, quán →Tra cách viết của 観 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 見 (7 nét)
Ý nghĩa:
quan
phồn thể
Từ điển phổ thông
xem, quan sát
quán
phồn thể
Từ điển phổ thông
xem, quan sát
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典