覰 thứ [Chinese font] 覰 →Tra cách viết của 覰 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 見
Ý nghĩa:
thứ
phồn thể
Từ điển phổ thông
rình mò, xem trộm
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “thứ” 覷.
Từ điển Thiều Chửu
① Rình mò, trông trộm. Tục gọi sự coi thường người ta là tiểu thứ 小覰.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhìn, nhìn trộm, rình mò: 偷覰 Nhìn trộm; 面面相覰 Ngơ ngác nhìn nhau;
② Coi: 小覰 Coi thường, coi rẻ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dòm ngó với vẻ thèm muốn.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典