覧 lãm →Tra cách viết của 覧 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 見 (7 nét) - Cách đọc: ラン
Ý nghĩa:
xem chăm chú, perusal
覧 lãm [Chinese font] 覧 →Tra cách viết của 覧 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 見
Ý nghĩa:
lãm
phồn thể
Từ điển phổ thông
xem, ngắm
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “lãm” 覽.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ lãm 覽.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 覽.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典