覚 giác →Tra cách viết của 覚 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 見 (7 nét) - Cách đọc: カク、おぼ-える、さ-ます、さ-める
Ý nghĩa:
ghi nhớ, cảm giác, memorize
覚 giác, giáo →Tra cách viết của 覚 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 見 (7 nét)
Ý nghĩa:
giác
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. biết
2. phát hiện
3. tỉnh dậy
giáo
phồn thể
Từ điển phổ thông
thức dậy, tỉnh dậy
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典