覉 ki, ky [Chinese font] 覉 →Tra cách viết của 覉 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 襾
Ý nghĩa:
ki
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “ki” 羇.
ky
phồn thể
Từ điển phổ thông
ở nhờ, ở gửi, ở trọ
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ ki 羇.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 羇 (bộ 网).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một loại viết của chữ Ki 羇.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典