覇 bá →Tra cách viết của 覇 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 西 (6 nét) - Cách đọc: ハ
Ý nghĩa:
bá chủ, hegemony
覇 bá, phách →Tra cách viết của 覇 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 襾 (6 nét)
Ý nghĩa:
bá
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bá, chùm xỏ, bá quyền
2. chiếm giữ, cát cứ
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 霸 (1) (2) (bộ 雨).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Bá 霸.
phách
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 霸 (1) (2) (bộ 雨).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典