襼 nghệ [Chinese font] 襼 →Tra cách viết của 襼 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:
nghệ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tay áo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tay áo. § Cũng như “mệ” 袂.
Từ điển Thiều Chửu
① Tay áo. Cũng như chữ mệ, duệ 袂.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tay áo (dùng như 袂).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái ống tay áo.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典