Kanji Version 13
logo

  

  

nghệ [Chinese font]   →Tra cách viết của 襼 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:
nghệ
phồn thể

Từ điển phổ thông
tay áo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tay áo. § Cũng như “mệ” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tay áo. Cũng như chữ mệ, duệ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Tay áo (dùng như ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái ống tay áo.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典