Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 褸 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:

phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: lam lũ ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Lam lũ” : xem “lam” .
Từ điển Thiều Chửu
① Lam lũ lam lũ, quần áo rách rưới bẩn thỉu.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cổ áo;
② (Quần áo) rách rưới. Xem [lánl=].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vạt áo — Áo rách — Xem thêm lam lũ. Vần lam.
Từ ghép
lam lũ



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典