褸 lũ [Chinese font] 褸 →Tra cách viết của 褸 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:
lũ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: lam lũ 襤褸,褴褛)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Lam lũ” 襤褸: xem “lam” 襤.
Từ điển Thiều Chửu
① Lam lũ 襤褸 lam lũ, quần áo rách rưới bẩn thỉu.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cổ áo;
② (Quần áo) rách rưới. Xem 襤褸 [lánl=].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vạt áo — Áo rách — Xem thêm lam lũ. Vần lam.
Từ ghép
lam lũ 襤褸
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典