褵 li [Chinese font] 褵 →Tra cách viết của 褵 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:
li
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Có khi dùng như chữ “li” 縭.
ly
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. dây lưng, khăn giắt
2. cái khăn tân nhân (khăn đỏ phủ kín mặt khi con gái về nhà chồng)
3. buộc
4. lưới đánh cá
Từ điển Thiều Chửu
① Có khi dùng như chữ li 縭.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 縭 (bộ 糸).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái giải áo.
sái
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. dây lưng, khăn giắt
2. cái khăn tân nhân (khăn đỏ phủ kín mặt khi con gái về nhà chồng)
3. buộc
4. lưới đánh cá
sỉ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. dây lưng, khăn giắt
2. cái khăn tân nhân (khăn đỏ phủ kín mặt khi con gái về nhà chồng)
3. buộc
4. lưới đánh cá
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典