製 chế →Tra cách viết của 製 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 衣 (6 nét) - Cách đọc: セイ
Ý nghĩa:
chế tạo, manufacture
製 chế [Chinese font] 製 →Tra cách viết của 製 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:
chế
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. làm, chế tạo
2. chế độ
3. hạn chế, ngăn cấm
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cắt may (làm thành quần áo). ◇Hậu Hán thư 後漢書: “Hiếu ngũ sắc y phục, chế tài giai hữu vĩ hình” 好五色衣服, 製裁皆有尾形 (Nam man truyện 南蠻傳) Ưa thích quần áo nhiều màu, cắt may đều có hình đuôi.
2. (Động) Làm ra, tạo ra. ◇Tân Đường Thư 新唐書: “Cấm tư chế giả” 禁私製者 (Liễu Công Xước truyện 柳公綽傳) Cấm tư nhân chế tạo vật dụng.
3. (Danh) Thơ văn, tác phẩm. ◎Như: “ngự chế” 御製 thơ văn do vua làm.
4. (Danh) Khuôn phép, dạng thức. ◎Như: “thể chế” 體製 cách thức. ◇Hán Thư 漢書: “Phục đoản y, Sở chế. Hán vương hỉ” 服短衣, 楚製. 漢王喜 (Thúc Tôn Thông truyện 叔孫通傳) Mặc áo ngắn kiểu nước Sở. Vua Hán vui thích.
Từ điển Thiều Chửu
① Cắt thành áo mặc. Không học mà làm quan gọi là học chế mĩ cẩm 學製美錦.
② Chế tạo, chế tạo nên các đồ dùng. Sao tẩm các vị thuốc gọi là bào chế 泡製.
③ Làm ra văn chương. Ngày xưa gọi các văn chương của vua làm ra là ngự chế thi văn 御製詩文.
④ Khuôn phép, như thể chế 體製 mẫu mực cứ thế mà làm.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Cắt thành áo, may áo;
② Chế, chế tạo, sản xuất, làm ra, vẽ: 這種商品是越南製造的 Mặt hàng này do Việt Nam chế tạo (sản xuất); 製一張地圖 Vẽ một bản đồ; 製氧機 Máy chế ô-xy;
③ (văn) Làm ra văn chương: 禦製詩文 Thơ văn do vua chúa làm ra;
④ (văn) Khuôn phép: 體製 Thể chế, cách thức. Xem 制 [zhì] (bộ 刂).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cắt may thành áo — Làm ra — Kiểu áo. Lề lối.
Từ ghép
bào chế 泡製 • bào chế 炮製 • chế tác 製作 • chế tài 製裁 • chế tạo 製造 • chế tạo cục 製造局 • cơ chế 機製 • đả chế 打製 • ngự chế 御製 • ngự chế bắc tuần thi tập 御製北巡詩集 • ngự chế danh thắng đồ hội thi tập 御製名勝圖繪詩集 • ngự chế tiễu bình nam kì tặc khấu thi tập 御製剿平南圻賊寇詩集 • ngự chế việt sử tổng vịnh tập 御製越史總詠集 • ngự chế vũ công thi tập 御製武功詩集 • sao chế 炒製 • tân chế 新製 • tự đức thánh chế thi văn 嗣徳聖製詩文
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典