裳 thường [Chinese font] 裳 →Tra cách viết của 裳 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:
thường
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
áo xiêm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xiêm, váy. § Tức là “quần tử” 裙子.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái xiêm
Từ điển Trần Văn Chánh
Xiêm, váy, quần. Xem 裳 [shang].
Từ điển Trần Văn Chánh
Quần áo (nói chung): 衣裳 Quần áo. Xem 裳 [cháng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái xiêm, cái váy của đàn bà thời xưa. Td: Nghê thường ( cái xiêm bảy màu cầu vồng ).
Từ ghép
nghê thường 霓裳 • việt thường 越裳 • y thường 衣裳
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典