裤 khố →Tra cách viết của 裤 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 衣 (5 nét)
Ý nghĩa:
khố
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái khố
2. cái quần đùi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 褲.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 褲
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 袴.
Từ ghép 2
nội khố 內裤 • vịnh khố 泳裤
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典