裣 liêm, liễm →Tra cách viết của 裣 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 衣 (5 nét)
Ý nghĩa:
liêm
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 襝.
liễm
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: liễm nhẫm 襝衽,裣衽)
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 襝.
Từ điển Trần Văn Chánh
襝衽】 liễm nhẫm [liănrèn] Sửa vạt áo cho ngay ngắn để lạy (chỉ phụ nữ lúc hành lễ thời xưa). Cg. 斂衽, 歛衽.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 襝
Từ ghép 1
liễm nhẫm 裣衽
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典