Kanji Version 13
logo

  

  

liêm, liễm  →Tra cách viết của 裣 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 衣 (5 nét)
Ý nghĩa:
liêm
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ .

liễm
giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: liễm nhẫm ,)
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
】 liễm nhẫm [liănrèn] Sửa vạt áo cho ngay ngắn để lạy (chỉ phụ nữ lúc hành lễ thời xưa). Cg. , .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép 1
liễm nhẫm

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典