裟 sa [Chinese font] 裟 →Tra cách viết của 裟 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:
sa
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ca sa 袈裟)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Ca-sa” 袈裟 áo cà sa (phiên âm tiếng Phạn "kasaya").
Từ điển Thiều Chửu
① Ca sa 袈裟 cái áo cà sa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 袈裟 [jiasha].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ca sa 袈裟: Loại áo của tăng sĩ, do nhiều mảnh vải đủ màu đủ loại ghép lại. Tục ngữ có câu: » Đi với bụt mặc áo ca sa, đi với ma mặc áo giấy «.
Từ ghép
ca sa 袈裟
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典