袵 nhẫm [Chinese font] 袵 →Tra cách viết của 袵 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:
nhẫm
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. vạt áo
2. cái chiếu
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “nhẫm” 衽.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ nhẫm 衽.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 衽.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Nhẫm 衽.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典