袋 đại →Tra cách viết của 袋 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 衣 (6 nét) - Cách đọc: タイ、ふくろ
Ý nghĩa:
bao, túi, sack
袋 đại [Chinese font] 袋 →Tra cách viết của 袋 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:
đại
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái đẫy, túi, bao, bị
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Túi, đẫy, bao, bị. ◎Như: “bố đại” 布袋 bao vải, “tửu nang phạn đại” 酒囊飯袋 giá áo túi cơm.
2. (Danh) Lượng từ: bao, túi. ◎Như: “nhất đại mễ” 一袋米 một bao gạo, “lưỡng đại yên” 兩袋煙 hai túi thuốc hút.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái đẫy.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Túi, đẫy, bao, bị: 麻袋 Bao tải; 酒囊飯袋 Túi cơm giá áo;
② (loại) Bao, túi: 一袋大米 Một bao gạo; 一袋旱煙 Một túi thuốc rê.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái túi vải — Cái tay nải.
Từ ghép
đại thử 袋鼠 • khẩu đại 口袋
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典